gi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gi.

Từ điển Anh Việt

  • gi

    * danh từ; số nhiều GI's, GIs

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue)

    GI bride

    vợ lính Mỹ

    * tính từ

    do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp

    GI shoes

    giày cấp phát

    tiêu biểu cho lính Mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gi

    Similar:

    gilbert: a unit of magnetomotive force equal to 0.7958 ampere-turns

    Synonyms: Gb

    g.i.: clean in preparation for inspection

    the soldiers GIed the barracks

    gastrointestinal: of or relating to the stomach and intestines

    a gastrointestinal disorder