g.i. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
g.i. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm g.i. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của g.i..
Từ điển Anh Việt
g.i.
/'dʤi:'ai/
* danh từ, số nhiều G.I.'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
(viết tắt) của government_issue, lính Mỹ
G.I bride vợ lính Mỹ
* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
(thuộc) lính Mỹ
theo đúng chế độ trong quân đội
* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
g.i.
clean in preparation for inspection
the soldiers GIed the barracks
Synonyms: GI