gib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gib.

Từ điển Anh Việt

  • gib

    /dʤib/

    * danh từ

    (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp

    (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gib

    * kỹ thuật

    cái chêm

    cái chèn

    chêm có đầu

    đinh kẹp

    đinh kẹp, má kẹp

    tấm kẹp

    thanh dẫn hướng

    xây dựng:

    đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gib

    a castrated tomcat

    Similar:

    gigabyte: a unit of information equal to 1024 mebibytes or 2^30 (1,073,741,824) bytes

    Synonyms: gibibyte, G, GB