gib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gib.
Từ điển Anh Việt
gib
/dʤib/
* danh từ
(kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp
(kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gib
* kỹ thuật
cái chêm
cái chèn
chêm có đầu
đinh kẹp
đinh kẹp, má kẹp
tấm kẹp
thanh dẫn hướng
xây dựng:
đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm
Từ liên quan
- gib
- gibe
- gibbs
- giber
- gibit
- gibus
- gibber
- gibbet
- gibbon
- gibbou
- giblet
- gibran
- gibson
- gibbose
- gibbous
- gibibit
- giblets
- gib door
- gibbsite
- gibelike
- gibibyte
- gibingly
- gibberish
- gibbosity
- gibraltar
- giblet (s)
- gib and key
- gibberellin
- gibbousness
- gibson girl
- gib-head key
- gibraltarian
- gib an cotter
- gibson desert
- gib and cotter
- gibbs function
- gibraltar fever
- gibraltar pound
- gibault coupling
- gibberellic acid
- gibbs phase rule
- gibberish aphasia
- gibbs free energy
- gib (gib-headed key)
- gibbs diaphragm cell
- gibbs-helmholtz equation
- gibbs canonical distribution