gibibit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gibibit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibibit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibibit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gibibit
a unit of information equal to 1024 mebibits or 2^30 (1,073,741,824) bits
Synonyms: Gibit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).