giblets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giblets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giblets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giblets.

Từ điển Anh Việt

  • giblets

    /'dʤiblist/

    * danh từ số nhiều

    lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giblets

    Similar:

    giblet: edible viscera of a fowl

    giblet: edible viscera of a fowl