gigabyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gigabyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigabyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigabyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gigabyte

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    GigaByte

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gigabyte

    a unit of information equal to 1000 megabytes or 10^9 (1,000,000,000) bytes

    Synonyms: G, GB

    a unit of information equal to 1024 mebibytes or 2^30 (1,073,741,824) bytes

    Synonyms: gibibyte, G, GB, GiB