gigabyte (gb or gig) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gigabyte (gb or gig) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigabyte (gb or gig) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigabyte (gb or gig).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gigabyte (gb or gig)
* kỹ thuật
toán & tin:
gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte)