gib and cotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gib and cotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gib and cotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gib and cotter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gib and cotter
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chêm chèn
chêm khóa
toán & tin:
chốt và chốt chận
Từ liên quan
- gib
- gibe
- gibbs
- giber
- gibit
- gibus
- gibber
- gibbet
- gibbon
- gibbou
- giblet
- gibran
- gibson
- gibbose
- gibbous
- gibibit
- giblets
- gib door
- gibbsite
- gibelike
- gibibyte
- gibingly
- gibberish
- gibbosity
- gibraltar
- giblet (s)
- gib and key
- gibberellin
- gibbousness
- gibson girl
- gib-head key
- gibraltarian
- gib an cotter
- gibson desert
- gib and cotter
- gibbs function
- gibraltar fever
- gibraltar pound
- gibault coupling
- gibberellic acid
- gibbs phase rule
- gibberish aphasia
- gibbs free energy
- gib (gib-headed key)
- gibbs diaphragm cell
- gibbs-helmholtz equation
- gibbs canonical distribution