gibbous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gibbous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibbous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibbous.
Từ điển Anh Việt
gibbous
/'gibəs/
* tính từ
u lên, lồi; có bướu
gù (lưng)
khuyết (trăng)
gibbous
lồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gibbous
* kỹ thuật
lồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gibbous
(used of the moon) more than half full
Synonyms: gibbose
Similar:
crookback: characteristic of or suffering from kyphosis, an abnormality of the vertebral column
Synonyms: crookbacked, humped, humpbacked, hunchbacked, kyphotic