crookback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crookback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crookback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crookback.
Từ điển Anh Việt
crookback
* danh từ
(cổ) ngừơi gù
* tính từ
(cổ) gù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crookback
characteristic of or suffering from kyphosis, an abnormality of the vertebral column
Synonyms: crookbacked, humped, humpbacked, hunchbacked, gibbous, kyphotic
Similar:
humpback: a person whose back is hunched because of abnormal curvature of the upper spine
Synonyms: hunchback