kyphotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kyphotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kyphotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kyphotic.
Từ điển Anh Việt
kyphotic
/kai'fɔtik/
* tính từ
(y học) gù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kyphotic
Similar:
crookback: characteristic of or suffering from kyphosis, an abnormality of the vertebral column
Synonyms: crookbacked, humped, humpbacked, hunchbacked, gibbous