humped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humped.
Từ điển Anh Việt
humped
/hʌmpt/
* tính từ
có bướu
gù lưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humped
Similar:
hunch: round one's back by bending forward and drawing the shoulders forward
Synonyms: hump, hunch forward, hunch over
sleep together: have sexual intercourse with
This student sleeps with everyone in her dorm
Adam knew Eve
Were you ever intimate with this man?
Synonyms: roll in the hay, love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, fuck, jazz, eff, hump, lie with, bed, have a go at it, bang, get it on, bonk
crookback: characteristic of or suffering from kyphosis, an abnormality of the vertebral column
Synonyms: crookbacked, humpbacked, hunchbacked, gibbous, kyphotic