humpback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humpback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humpback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humpback.
Từ điển Anh Việt
humpback
/'hʌmpbæk/ (hunchback) /'hʌntʃbæk/
* danh từ
lưng gù, lưng có bướu
người gù lưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humpback
a person whose back is hunched because of abnormal curvature of the upper spine
Synonyms: hunchback, crookback
large whalebone whale with long flippers noted for arching or humping its back as it dives
Synonyms: humpback whale, Megaptera novaeangliae
Similar:
kyphosis: an abnormal backward curve to the vertebral column
Synonyms: hunchback