hunchback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunchback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunchback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunchback.
Từ điển Anh Việt
hunchback
/'hʌmpbæk/ (hunchback) /'hʌntʃbæk/
* danh từ
lưng gù, lưng có bướu
người gù lưng