gibus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gibus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibus.

Từ điển Anh Việt

  • gibus

    /'dʤaibəs/

    * danh từ

    (sân khấu) mũ xếp