gibraltarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gibraltarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibraltarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibraltarian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gibraltarian

    a native or inhabitant of Gibraltar

    of or relating to Gibraltar or its inhabitants

    Gibraltarian customs office

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).