gia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gia
Similar:
armed islamic group: a terrorist organization of Islamic extremists whose violent activities began in 1992; aims to overthrow the secular Algerian regime and replace it with an Islamic state
the GIA has embarked on a terrorist campaign of civilian massacres
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gia
- giam
- gians
- giant
- giaour
- giardia
- giantess
- giantism
- giant fir
- giant moa
- giantlike
- giacometti
- giant cane
- giant cell
- giant clam
- giant crab
- giant fern
- giant reed
- giant star
- giant taro
- giant ties
- giant-size
- giardiasis
- giant conch
- giant eland
- giant hives
- giant panda
- giant perch
- giant squid
- giant bamboo
- giant cement
- giant fulmar
- giant garlic
- giant hornet
- giant hyssop
- giant lizard
- giant packet
- giant petrel
- giant planet
- giant powder
- giant-killer
- giant-powder
- giant foxtail
- giant pigfish
- giant scallop
- giant sequoia
- gianni versace
- giant anteater
- giant kangaroo
- giant lanterns