gia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gia

    Similar:

    armed islamic group: a terrorist organization of Islamic extremists whose violent activities began in 1992; aims to overthrow the secular Algerian regime and replace it with an Islamic state

    the GIA has embarked on a terrorist campaign of civilian massacres

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).