giacometti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giacometti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giacometti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giacometti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
giacometti
Swiss sculptor and painter known for his bronze sculptures of elongated figures (1901-1966)
Synonyms: Alberto Giacometti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).