gigo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gigo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigo.

Từ điển Anh Việt

  • gigo

    Viết tắt của " garbage in garbage out" (rác vào rác ra)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gigo

    (computer science) a rule stating that the quality of the output is a function of the quality of the input; put garbage in and you get garbage out