gif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gif.
Từ điển Anh Việt
gif
Một khuôn thức tệp đồ họa màu ánh xạ bit dùng cho máy tính loại tương thích-IBM
Từ liên quan
- gif
- gift
- gifted
- gif/zif
- gift box
- gift tax
- gift shop
- gift wrap
- gift-book
- gift-wrap
- gifts tax
- gift horse
- gift token
- gift-horse
- giffen good
- gift cheque
- giffen goods
- gift by hand
- gift coupons
- giffen effect
- gift wrapping
- gift-wrapping
- giffen paradox
- gift packaging
- gift certificate
- gift inter vivos
- gift-edged stock
- gift causal mortis
- gifted and politic
- gift with reservation
- gift international vivos