giza nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giza nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giza giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giza.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giza

    an ancient Egyptian city on the west bank of the Nile opposite Cairo; site of three Great Pyramids and the Sphinx

    Synonyms: El Giza, Gizeh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).