gill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
gill
/dʤil/
* danh từ, (cũng) Jill /dʤil/
(viết tắt) của Gillian
cô gái, bạn gái, người yêu
Jack and gill (Jill): chàng và nàng
* danh từ
Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)
khe núi sâu (thường có cây)
dòng suối trên núi
* danh từ, (thường) số nhiều
mang (cá)
yếm (gà)
cằm dưới, cằm xệ (người)
(thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)
to be (look) green about the gills
trông xanh xao vàng vọt
to be (look) rosy about the gills
trông hồng hào khoẻ mạnh
* ngoại động từ
mổ ruột (gà)
đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)
bóc lá tia (ở mũ nấm)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gill
* kinh tế
ống lường
* kỹ thuật
cánh nhỏ
hóa học & vật liệu:
hẻm núi hẹp
cơ khí & công trình:
khe núi sâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gill
a British imperial capacity unit (liquid or dry) equal to 5 fluid ounces or 142.066 cubic centimeters
a United States liquid unit equal to 4 fluid ounces
any of the radiating leaflike spore-producing structures on the underside of the cap of a mushroom or similar fungus
Synonyms: lamella
respiratory organ of aquatic animals that breathe oxygen dissolved in water
Synonyms: branchia
- gill
- gilled
- gillie
- gillion
- gill bar
- gill net
- gillette
- gill arch
- gill slit
- gill-less
- gillespie
- gill cleft
- gill-cleft
- gill-cover
- gill-house
- gillespite
- gill cavity
- gill fungus
- gilled pipe
- gilled tube
- gillyflower
- gilled radiator
- gilled evaporator
- gill-over-the-ground
- gilled tube radiator
- gilles de la tourette
- gilliland correlation
- gilles de la tourette syndrome