gillion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gillion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gillion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gillion.
Từ điển Anh Việt
gillion
* danh từ
một ngàn triệu, 10 mũ 9
gillion
* danh từ
một ngàn triệu, 10 mũ 9
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.