gill net nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gill net nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gill net giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gill net.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gill net
* kỹ thuật
lưới có nắp mang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gill net
a flat fishnet suspended vertically in the water to entangle fish by their gills
Từ liên quan
- gill
- gilled
- gillie
- gillion
- gill bar
- gill net
- gillette
- gill arch
- gill slit
- gill-less
- gillespie
- gill cleft
- gill-cleft
- gill-cover
- gill-house
- gillespite
- gill cavity
- gill fungus
- gilled pipe
- gilled tube
- gillyflower
- gilled radiator
- gilled evaporator
- gill-over-the-ground
- gilled tube radiator
- gilles de la tourette
- gilliland correlation
- gilles de la tourette syndrome