sarissae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarissae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarissae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarissae.

Từ điển Anh Việt

  • sarissae

    /sə'risə/

    * danh từ, số nhiều sarissae

    /sə'risi:/

    giáo, mác (của người Ma-xê-đoan ngày xưa)