sarc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarc.
Từ điển Anh Việt
sarc
tiền tố
thịt
sarcophagous: ăn thịt
cơ
sarcoplasm
sợi cơ
tiền tố
thịt
sarcophagous: ăn thịt
cơ
sarcoplasm
sợi cơ
Từ liên quan
- sarc
- sarcasm
- sarcina
- sarcode
- sarcoid
- sarcoma
- sarcous
- sarcelle
- sarcenet
- sarcodes
- sarcodic
- sarcosas
- sarcotic
- sarcastic
- sarcocarp
- sarcocele
- sarcoderm
- sarcodina
- sarcodine
- sarcoline
- sarcology
- sarcolyte
- sarcomata
- sarcomere
- sarcoptes
- sarcoptid
- sarcosine
- sarcosoma
- sarcosome
- sarcobasis
- sarcobatus
- sarcogenic
- sarcolemma
- sarcolysis
- sarcophaga
- sarcophagi
- sarcophagy
- sarcoplasm
- sarcoplast
- sarcosomal
- sarcosomes
- sarcosperm
- sarcostyle
- sarcotesta
- sarcenchyma
- sarcochilus
- sarcocystin
- sarcocystis
- sarcodinian
- sarcoidosis