sarc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarc.

Từ điển Anh Việt

  • sarc

    tiền tố

    thịt

    sarcophagous: ăn thịt

    sarcoplasm

    sợi cơ

    tiền tố

    thịt

    sarcophagous: ăn thịt

    sarcoplasm

    sợi cơ