sarcotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarcotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcotic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sarcotic
* kỹ thuật
y học:
kích thích tạo thịt