sarcotesta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarcotesta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcotesta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcotesta.
Từ điển Anh Việt
sarcotesta
* danh từ
bìu (bao) tinh hoàn