sarcoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarcoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcoma.

Từ điển Anh Việt

  • sarcoma

    /sɑ:'koumə/

    * danh từ, số nhiều sarcomata

    /sɑ:'koumətə/

    (y học) Saccôm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sarcoma

    * kỹ thuật

    y học:

    ung thư mô liên kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sarcoma

    a usually malignant tumor arising from connective tissue (bone or muscle etc.); one of the four major types of cancer