sarcenet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarcenet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcenet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcenet.

Từ điển Anh Việt

  • sarcenet

    /'sɑ:snit/ (sarsenet) /'sɑ:snit/

    * danh từ

    tơ mịn (để làm lót...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sarcenet

    a fine soft silk fabric often used for linings

    Synonyms: sarsenet