sarcastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarcastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcastic.
Từ điển Anh Việt
sarcastic
/sɑ:'kæstik/
* tính từ
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sarcastic
expressing or expressive of ridicule that wounds
Antonyms: unsarcastic