sarcode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarcode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcode.
Từ điển Anh Việt
sarcode
/'sɑ:koud/
* danh từ
(sinh vật học) chất nguyên sinh động vật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sarcode
* kỹ thuật
y học:
chất nguyên sinh (tế bào động vật)