sarcodes sanguinea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarcodes sanguinea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcodes sanguinea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcodes sanguinea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sarcodes sanguinea
Similar:
snow plant: a fleshy bright red saprophytic plant of the mountains of western North America that appears in early spring while snow is on the ground
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).