sarcoderm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarcoderm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcoderm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcoderm.
Từ điển Anh Việt
sarcoderm
* danh từ
cùi nạc; thịt nạc (quả)