sarcous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarcous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcous.

Từ điển Anh Việt

  • sarcous

    /'sɑ:kəs/

    * tính từ

    (thuộc) cơ; bằng thịt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sarcous

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc cơ, thuộc thịt