sarcoidosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarcoidosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcoidosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcoidosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sarcoidosis
* kỹ thuật
y học:
bệnh sarcoid
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sarcoidosis
a chronic disease of unknown cause marked by the formation of nodules in the lungs and liver and lymph glands and salivary glands