sarcolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarcolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcolysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sarcolysis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự phân rã mô mềm