sash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sash.
Từ điển Anh Việt
sash
/sæʃ/
* danh từ
khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)
* danh từ+ (sash-frame)
/sæʃfreim/
khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sash
* kỹ thuật
khung
khung cửa sổ
khung máy cưa
xây dựng:
cánh cửa sổ treo
cánh cửa sổ trượt
cánh cửa sổ xoay
khung cánh cửa
khuôn cửa sổ lật
cơ khí & công trình:
khung (ca)
toán & tin:
khung cánh cửa sổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sash
a framework that holds the panes of a window in the window frame
Synonyms: window sash
Similar:
girdle: a band of material around the waist that strengthens a skirt or trousers
Synonyms: cincture, waistband, waistcloth