sash rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sash rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sash rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sash rail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sash rail

    * kỹ thuật

    then cửa sổ

    xây dựng:

    thanh ngang khung cửa sổ