sashputty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sashputty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sashputty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sashputty.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sashputty
* kỹ thuật
xây dựng:
ma tít găn kính cửa