cincture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cincture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cincture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cincture.

Từ điển Anh Việt

  • cincture

    /'siɳktʃə/

    * danh từ

    dây lưng, thắt lưng, đai lưng

    thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố)

    (kiến trúc) đường viền (quanh cột)

    * ngoại động từ

    thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)

    bao vây, vây quanh (một thành phố)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cincture

    * kỹ thuật

    gờ chân cột

Từ điển Anh Anh - Wordnet