sas (statistical analysis system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sas (statistical analysis system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sas (statistical analysis system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sas (statistical analysis system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sas (statistical analysis system)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống phân tích thống kê
Từ liên quan
- sas
- sash
- sass
- sasse
- sassy
- sashay
- sashimi
- sassaby
- sassing
- sash bar
- sash saw
- sash cord
- sash door
- sash lift
- sash line
- sash lock
- sash rail
- sash-cord
- sashputty
- saskatoon
- sasli saw
- sasquatch
- sassafras
- sassenach
- sassolite
- sash frame
- sash rails
- sash stile
- sash-frame
- sash handle
- sash weight
- sash window
- sash-window
- sashhardware
- saskatchewan
- sash fastener
- sassafras oil
- sassafras tree
- sashless window
- sassafras laurel
- sassafras albidum
- sash (window sash)
- sash counterweight
- sash rabbet gasket
- sas (statistical analysis system)