sas (statistical analysis system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sas (statistical analysis system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sas (statistical analysis system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sas (statistical analysis system).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sas (statistical analysis system)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống phân tích thống kê