sassafras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sassafras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sassafras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sassafras.
Từ điển Anh Việt
sassafras
/'sæsəfræs/
* danh từ
(thực vật học) cây de vàng
vỏ rễ de vàng
nước sắc vỏ rễ de vàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sassafras
* kỹ thuật
y học:
cây de vàng Sassafras
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sassafras
yellowwood tree with brittle wood and aromatic leaves and bark; source of sassafras oil; widely distributed in eastern North America
Synonyms: sassafras tree, Sassafras albidum
dried root bark of the sassafras tree