sassenach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sassenach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sassenach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sassenach.

Từ điển Anh Việt

  • sassenach

    /'sæsənæk/

    * danh từ

    (Ê-côt; Ai-len) người Anh; nhân dân Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sassenach

    the Scots' term for an English person