mouthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouthy.

Từ điển Anh Việt

  • mouthy

    /'mauði/

    * tính từ

    hay nói, hay la hét, mồm ba

    huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn