mouthbreeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouthbreeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouthbreeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouthbreeder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mouthbreeder

    any of various fishes that carry their eggs and their young in their mouths

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).