mouth bow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouth bow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouth bow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouth bow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mouth bow

    Similar:

    jew's harp: a small lyre-shaped musical instrument that is placed between the teeth and played by twanging a wire tongue while changing the shape of the mouth cavity

    Synonyms: jews' harp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).