mouthed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouthed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouthed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouthed.

Từ điển Anh Việt

  • mouthed

    có kiểu mồm như thế nào đó

    small-mouthed, wide-mouthed, open-mouthed: có mồm nhỏ, mồm rộng, mồm há ra

    có lối ăn nói như thế nào đó

    loud-mouthed: ăn nói om sòm; to mồm

    foul-mouthed: ăn nói thô tục