mouther nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouther nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouther giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouther.

Từ điển Anh Việt

  • mouther

    * danh từ

    chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác