mouthpiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouthpiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouthpiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouthpiece.

Từ điển Anh Việt

  • mouthpiece

    /'mauθpi:s/

    * danh từ

    miệng (kèn, sáo, còi...)

    cái ống tẩu hút thuốc

    (nghĩa bóng) người phát ngôn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mouthpiece

    a part that goes over or into the mouth of a person

    the mouthpiece of a respirator

    an acoustic device; the part of a telephone into which a person speaks

    a spokesperson (as a lawyer)

    Synonyms: mouth

    (especially boxing) equipment that protects an athlete's mouth

    Synonyms: gumshield

    the tube of a pipe or cigarette holder that a smoker holds in the mouth

    the aperture of a wind instrument into which the player blows directly

    Synonyms: embouchure